Giỏ hàng trống
IDK50 - Thẻ móc treo IDTECK
Tần số: 125KHz"
Khoảng cách đọc: Đầu đọc RF10/20/Tiny lên đến 5cm (2 inch) "
Mã hóa: tương thích với tần số 125KHz, định  dạng PSK
Người dùng có thể lựa chọn màu theo mã màu có sẵn
Màu: màu trắng, vàng, đỏ, xanh
Vật liệu: ABS
Kiểu: thẻ móc treo chìa khóa
Nhiệt độ hoạt động: -30°~ + 65°C
Độ ẩm hoạt động: 10% ~90% (độ ẩm không ngưng tụ)
Trọng lượng: 4g
Kích thước(rộng x cao x dầy): 46 x 28 x 6mm
IPC80 - Thẻ Proximity IDTECK
Thẻ Proximity tần số 125KHz chuẩn ASK (chuẩn mở) 
Khoảng cách đọc từ 10 ÷ 30 cm.
Cho phép định dạng số ID riêng khi sử dụng bộ lập trình PRG1000.
Cho phép in trực tiếp lên bề mặt thẻ.
Kích thước chuẩn ISO: 54x86x0.8mm.
Chất liệu: PVC/ màu: trắng.
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
IPC170 - Thẻ Proximity IDTECK
Thẻ Proximity tần số 125KHz chuẩn ASK [EM].
Khoảng cách đọc từ 10 ÷ 30 cm.
Cho phép định dạng số ID riêng khi sử dụng bộ lập trình PRG1000.
Kích thước chuẩn ISO: 54x86x17mm.
Chất liệu: ABS/ màu: trắng.
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
IDA245 - Thẻ chủ động cho bãi đỗ xe IDTECK
Thẻ tần số 2.45GHz tương thích với đầu đọc RF245 cho khả năng đọc lên đến 5m áp dụng cho bãi đỗ xe
IHC80 - Thẻ Mifare
Thẻ combo 2 tần số 125KHZ và 13.56MHz.
Khoảng cách đọc: 10 cm.
Dung lượng bộ nhớ: 1K/4K Byte EEPROM.
Khả năng lưu trữ dữ liệu 10 năm và cho phép đọc, ghi tới 10.000 lần.
Cho phép in trực tiếp lên bề mặt thẻ.
Kích thước chuẩn ISO:  54x86x0.8mm.
Chất liệu: PVC/ màu: trắng.
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
IMC135 - Thẻ Mifare IDTECK
Thẻ MIFARE tần số 13.56MHz chuẩn ISO14443 Type A.
Loại thẻ dán.
Khoảng cách đọc: 5 cm.
Dung lượng bộ nhớ: 1K/4K Byte EEPROM.
Khả năng lưu trữ dữ liệu 10 năm và cho phép đọc, ghi tới 10.000 lần.
Cho phép in trực tiếp lên bề mặt thẻ.
Kích thước: 46 x 28 x 6mm.
Chất liệu: PVC/ Màu: White.
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
ISK50 - Thẻ Mifare IDTECK
Thẻ MIFARE tần số 13.56MHz chuẩn ISO14443 Type A.
Loại thẻ treo khóa key.Khoảng cách đọc: 5 cm.
Dung lượng bộ nhớ: 1K/4K Byte EEPROM.
Khả năng lưu trữ dữ liệu 10 năm và cho phép đọc, ghi tới 10.000 lần.
Cho phép in trực tiếp lên bề mặt thẻ.
Kích thước: 46 x 28 x 6mm.
Chất liệu: ABS/ Màu: Yellow, Red, Blue, White 
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
ISC80 - Thẻ Mifare
Thẻ MIFARE tần số 13.56MHz chuẩn ISO14443 Type A.
Khoảng cách đọc: 10 cm.
Dung lượng bộ nhớ: 1K/4K Byte EEPROM.
Khả năng lưu trữ dữ liệu 10 năm và cho phép đọc, ghi tới 10.000 lần.
Cho phép in trực tiếp lên bề mặt thẻ.
Kích thước chuẩn ISO:  54x86x0.8mm.
Chất liệu: PVC/ màu: trắng.
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
IMC125 - Thẻ Proximity tần số 125kHz
Thẻ Proximity tần số 125KHz chuẩn ASK [EM].
Loại thẻ dán
Khoảng cách đọc: 5cm.
Cho phép định dạng số ID riêng khi sử dụng bộ lập trình PRG1000.
Kích thước: 25 x 25 x 1mm.
Chất liệu: PVC/ Màu: Trắng.
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
IDC170 - Thẻ Proximity tần số 125kHz
Thẻ Proximity tần số 125KHz chuẩn PSK [EM].
Khoảng cách đọc từ 10 ÷ 30 cm.
Cho phép định dạng số ID riêng khi sử dụng bộ lập trình PRG1000.
Kích thước chuẩn ISO: 54x86x17mm.
Chất liệu: ABS/ màu: trắng.
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
IDC80 - Thẻ Proximity tần số 125kHz
Thẻ Proximity tần số 125KHz chuẩn PSK (IDC Type).
 Khoảng cách đọc từ 10 ÷ 30 cm.
Cho phép định dạng số ID riêng khi sử dụng bộ lập trình PRG1000.
Cho phép in trực tiếp lên bề mặt thẻ.
Kích thước chuẩn ISO: 54x86x0.8mm.
Chất liệu: PVC/ màu: trắng.
Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -30° ÷ + 60°C/10% to 90%.
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Hotline:
1900 2035